Tham khảo Đồng Dao

  1. “Tong Yao”. chinesemov.com. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2019.
  2. 童瑶伤愈后首次直面媒体 讲述真实的自己(组图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 6 năm 2004.
  3. 中央戏剧学院童瑶. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 4 năm 2004.
  4. 《林海雪原》制片评价童瑶"很清纯". Netease (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 1 năm 2014.
  5. 《行走的鸡毛掸子》热播 童瑶打造民国玉女(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 12 năm 2006.
  6. 童瑶谈新剧角色:我的单相思 我给我记账(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 10 năm 2006.
  7. 童瑶:第一次拍武戏《少年杨家将》险些出事. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 8 năm 2007.
  8. 童瑶领衔《一错再错》 上演催人泪下情感大戏. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 10 năm 2007.
  9. 《不敢说爱你》上演感情战争 童瑶遭人设计(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 2 năm 2008.
  10. 童瑶《九龙佩》挑大梁 古典美人饰演尤二姐(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 10 năm 2008.
  11. 童瑶领军85后女星 多部热播剧献礼国庆60年. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 9 năm 2009.
  12. 童瑶遭遇《食人草》 气质女生挑战惊悚电影(图). Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 9 năm 2010.
  13. 童瑶蓝正龙韩彩英领衔 《巨额交易》华丽冒险. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 12 năm 2010.
  14. 童瑶两度国际获奖 《最长的拥抱》饰演问题少女. sohu (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 10 năm 2012.
  15. 《台北飘雪》曝剧照 童瑶变身追梦歌手(图). sina (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 3 năm 2012.
  16. 童瑶《民兵葛二蛋》热播 黄渤遇见“白富美”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 12 năm 2012.
  17. 《早见,晚爱》公映 童瑶裸身力压周渝民. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 7 năm 2013.
  18. 林申童瑶海南大婚 《求爱嫁期》促成欢喜冤家. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 5 năm 2014.
  19. 《白发魔女传》童瑶为爱“掌掴”范冰冰. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 7 năm 2014.
  20. 童瑶不嫁朱宏嘉 《新闺蜜时代》拒绝“贱男”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 2 năm 2014.
  21. 童瑶《爸爸快长大》搞定李晨成人生赢家. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 12 năm 2015.
  22. 《后妈许多多》顺利杀青 林柯童瑶二度合作. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 1 năm 2015.
  23. 《转身遇到你》童瑶脱下女神新装 秒变个性辣妈. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 9 năm 2015.
  24. 《定制幸福》曝手绘版海报 乔任梁恋上童瑶. Xinhua (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 8 năm 2015.
  25. 刚出道就被张默暴打 人称小章子怡 今演《如懿传》. China.com (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 12 năm 2016.
  26. 《如懿传》朝服海报曝光 童瑶双眸似水端庄大气. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  27. 童瑶曝周迅爱养生 谈小章子怡称号:不给她抹黑. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 9 năm 2018.
  28. 1 2 《大江大河》主演阵容曝光 宋运萍花落童瑶. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  29. 上海电视节白玉兰奖揭晓!倪大红蒋雯丽拿下视帝视后. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 6 năm 2019.
  30. 都市女性话题剧 《三十而已》开机:江疏影童瑶毛晓彤联手击破30岁焦虑. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 7 năm 2019.
  31. “《叛逆者》官宣并开机 朱一龙清爽童瑶清纯”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 4 năm 2020.
  32. “恭喜@童瑶 成为雅诗兰黛中国区品牌大使!”. Weibo. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  33. “Tong Yao, Xiang Yanjing stunning interpretation of Giorgio Armani 2021 spring and summer series”. Weibo. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  34. “Giorgio Armani la Prima包袋系列中国限时巡回展深圳站”. Weibo. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  35. “What Luxury Brands Can Learn From Homegrown Beauty Brand Chando?”. Jing Daily. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  36. “NEIWAI内外正式宣布童瑶为品牌大使”. prnasia. 21 tháng 9 năm 2020.
  37. 易凯资本王冉与女星童瑶意大利秘密完婚. sina (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2019.
  38. 易凯资本王冉与演员童瑶举办婚礼,两人相差17岁. qq.com (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2019.
  39. “Snow Fall in Taipei (2009)”. IMDb. ngày 19 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2019.(First released on ngày 19 tháng 10 năm 2009 at Tokyo International Film Festival.)
  40. 情感大戏《伤情》 童瑶郭晓冬首次合作演父女. Sina (bằng tiếng Trung). 5 tháng 11 năm 2008.
  41. 《家常菜》卫视热播 童瑶气质出众清纯可人(图). Sina (bằng tiếng Trung). 8 tháng 4 năm 2011.
  42. 《军人荣誉》云南开机 主演童瑶获家乡媒体热捧. Sina (bằng tiếng Trung). 22 tháng 2 năm 2009.
  43. 《桥隆飙》挑大梁 童瑶演“小白龙”挥鞭抗日. Rednet (bằng tiếng Trung). 22 tháng 11 năm 2010.
  44. 童瑶加盟《雷锋》:我和“雷锋”没有爱情(图). Sina (bằng tiếng Trung). 17 tháng 4 năm 2009.
  45. 《独生子女的婆婆妈妈》讲述独生子女烦恼. Sina (bằng tiếng Trung). 17 tháng 2 năm 2013.
  46. 娱乐圈流行旺夫相 童瑶《大掌门》“逼亲”. Tencent (bằng tiếng Trung). 8 tháng 12 năm 2013.
  47. 《乔家大院2》开机发布会 童瑶军装亮相英气十足. Sohu (bằng tiếng Trung). 9 tháng 5 năm 2016.
  48. 《将夜》郑少秋"出山"饰夫子 童瑶陈震尹铸胜加盟. Sina (bằng tiếng Trung). 22 tháng 9 năm 2017.
  49. “周迅领衔电视剧《不完美的她》 传递女性独立自强精神”. Xinhua News (bằng tiếng Trung). 25 tháng 3 năm 2020.
  50. 潘粤明童瑶合作《我不是结不了婚》,翻拍自日剧. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 3 năm 2019.
  51. 2018国剧盛典 获奖名单. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 1 năm 2019.
  52. 品质盛典落幕,王凯、唐嫣摘得“年度卓越品质之星”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 3 năm 2019.
  53. 上海电视节白玉兰奖揭晓!倪大红蒋雯丽拿下视帝视后. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 6 năm 2019.
  54. “好演员”候选名单:肖战李现赵丽颖杨紫等入围. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  55. 金骨朵网络影视盛典提名揭晓 王一博肖战杨紫等入围. Ynet (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 11 năm 2019.
  56. “第30届金鹰奖提名名单:易烊千玺入围最佳男演员,蒋雯丽赵丽颖争视后”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 9 năm 2020.
  57. “第七届"中国电视好演员奖"候选名单,易烊千玺马思纯等超百名演员入围”. Chongqing Chongbao (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 9 năm 2020.
  58. “《三十而已》成国剧盛典赢家 30+姐妹团童瑶江疏影毛晓彤同台Feng向标2020年度榜单正式揭晓” (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2021.
  59. “Nominations for the 29th Huading Awards announced”. lujuba.cc. ngày 11 tháng 11 năm 2020.
  60. “童瑶-doki@腾讯视频:超全的童瑶资讯、视频、粉丝、直播、活动集合 Feng向标2020年度榜单正式揭晓” (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2021.
  61. “重磅丨Feng向标2020年度榜单正式揭晓!”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 12 năm 2020.
  62. “Nominations for The 27th Shanghai TV Festival”. STVF (bằng tiếng Anh).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng Dao http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-02-25/15091925706.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2008-10-13/16422203094.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-09-02/16073074002.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2010-12-22/11243185074.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-03-23/00113587952.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2013-07-24/16443971818.... http://ent.sina.com.cn/s/m/2004-06-24/ba426647.sht... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-10-08/18141275314.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2006-12-31/16051394390.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2007-10-31/11081771038....